Viêm khớp phản ứng là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Nội dung

Chào bạn, có lẽ bạn đã từng nghe đến các loại viêm khớp khác nhau như viêm khớp dạng thấp hay viêm xương khớp. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một loại viêm khớp ít phổ biến hơn nhưng cũng gây ra không ít phiền toái, đó là viêm khớp phản ứng. Vậy, viêm khớp phản ứng là gì? Nguyên nhân do đâu và có cách nào điều trị hiệu quả? Hãy cùng khám phá nhé!

Viêm khớp phản ứng: Khi khớp “phản ứng” sau nhiễm trùng

Viêm khớp phản ứng: Khi khớp "phản ứng" sau nhiễm trùng
Viêm khớp phản ứng: Khi khớp “phản ứng” sau nhiễm trùng

Viêm khớp phản ứng, trước đây còn được gọi là hội chứng Reiter, là một loại viêm khớp xảy ra để đáp ứng với một bệnh nhiễm trùng ở một bộ phận khác của cơ thể. Điều đặc biệt là, các vi khuẩn gây nhiễm trùng này thường không trực tiếp tấn công vào khớp. Thay vào đó, phản ứng bất thường của hệ thống miễn dịch sau nhiễm trùng sẽ gây ra tình trạng viêm ở khớp và các bộ phận khác của cơ thể.

Nguyên nhân gây viêm khớp phản ứng

Viêm khớp phản ứng thường được kích hoạt bởi các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, phổ biến nhất là:

1. Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sinh dục:

Các vi khuẩn như Chlamydia trachomatis, thường gây ra các bệnh lây truyền qua đường tình dục, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm khớp phản ứng.

2. Nhiễm trùng đường tiêu hóa:

Các vi khuẩn như Salmonella, Shigella, Yersinia và Campylobacter, thường gây ra các bệnh tiêu chảy do thực phẩm, cũng có thể dẫn đến viêm khớp phản ứng.

Cơ chế gây bệnh: Sau khi cơ thể bị nhiễm trùng bởi các loại vi khuẩn này, hệ thống miễn dịch sẽ cố gắng chống lại chúng. Tuy nhiên, ở một số người có cơ địa nhất định, phản ứng miễn dịch này có thể “nhầm lẫn” và tấn công vào các khớp, gây ra tình trạng viêm.

Triệu chứng của viêm khớp phản ứng

Các triệu chứng của viêm khớp phản ứng thường xuất hiện sau vài tuần (thường là 1-4 tuần) sau khi bạn bị nhiễm trùng. Các triệu chứng có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng phổ biến nhất bao gồm:

1. Đau và viêm khớp:

Đây là triệu chứng chính của bệnh. Các khớp thường bị ảnh hưởng bao gồm khớp gối, khớp mắt cá chân và khớp ở bàn chân. Tình trạng viêm thường không đối xứng, nghĩa là nó có thể ảnh hưởng đến một bên khớp nhiều hơn bên còn lại.

2. Viêm mắt (Viêm kết mạc):

Nhiều người bị viêm khớp phản ứng cũng gặp tình trạng viêm mắt, gây ra các triệu chứng như mắt đỏ, đau, ngứa, chảy nước mắt và nhạy cảm với ánh sáng.

3. Viêm niệu đạo (Urethritis):

Đây là tình trạng viêm của niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài). Triệu chứng có thể bao gồm tiểu buốt, tiểu rắt và có dịch tiết bất thường.

4. Các triệu chứng khác có thể gặp:

  • Sưng ngón tay hoặc ngón chân (Dactylitis): Ngón tay hoặc ngón chân có thể bị sưng to, đỏ và đau, trông giống như một chiếc xúc xích.
  • Đau gót chân hoặc lòng bàn chân (Viêm gân gót chân hoặc viêm cân gan chân): Đau thường xuất hiện ở phía sau gót chân hoặc ở lòng bàn chân, đặc biệt khi đi lại hoặc đứng lâu.
  • Phát ban da: Một số người có thể bị phát ban trên da, đặc biệt là ở lòng bàn tay và lòng bàn chân.
  • Loét miệng: Các vết loét nhỏ có thể xuất hiện trong miệng.
  • Đau lưng hoặc cứng khớp: Trong một số trường hợp, viêm khớp phản ứng có thể ảnh hưởng đến cột sống, gây đau lưng hoặc cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, uể oải cũng thường đi kèm với bệnh.

Một ví dụ thực tế: Anh Minh, 28 tuổi, bị tiêu chảy do ăn phải thức ăn không đảm bảo vệ sinh. Sau khoảng 2 tuần, anh bắt đầu cảm thấy đau và sưng ở đầu gối trái, kèm theo mắt trái bị đỏ và chảy nước mắt. Anh cũng cảm thấy tiểu buốt. Khi đi khám, bác sĩ chẩn đoán anh bị viêm khớp phản ứng.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ viêm khớp phản ứng

Các yếu tố làm tăng nguy cơ viêm khớp phản ứng
Các yếu tố làm tăng nguy cơ viêm khớp phản ứng

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm khớp phản ứng:

  • Tuổi: Bệnh thường gặp ở người trẻ tuổi, từ 20 đến 40 tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có xu hướng mắc bệnh nhiều hơn nữ giới.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có gen HLA-B27 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Tiền sử nhiễm trùng: Những người đã từng bị nhiễm trùng đường tiết niệu, sinh dục hoặc tiêu hóa có nguy cơ cao hơn.

Chẩn đoán và điều trị viêm khớp phản ứng (Tổng quan)

Chẩn đoán và điều trị viêm khớp phản ứng
Chẩn đoán và điều trị viêm khớp phản ứng

Việc chẩn đoán viêm khớp phản ứng có thể dựa trên các triệu chứng lâm sàng, tiền sử nhiễm trùng và kết quả của một số xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu hoặc xét nghiệm dịch khớp.

Về điều trị, mục tiêu chính là kiểm soát các triệu chứng và điều trị nhiễm trùng (nếu vẫn còn). Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Nếu nhiễm trùng vẫn còn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các loại thuốc này giúp giảm đau và viêm ở khớp.
  • Corticosteroid: Trong trường hợp viêm nặng, bác sĩ có thể sử dụng corticosteroid để giảm viêm nhanh chóng. Thuốc có thể được dùng đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp bị ảnh hưởng.
  • Thuốc ức chế miễn dịch (DMARDs): Trong trường hợp viêm khớp phản ứng kéo dài hoặc tái phát, bác sĩ có thể kê đơn các thuốc này để điều chỉnh hệ thống miễn dịch.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp duy trì chức năng khớp và giảm đau.

Lời kết

Viêm khớp phản ứng là một tình trạng viêm khớp đặc biệt xảy ra sau nhiễm trùng ở một bộ phận khác của cơ thể. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, đặc biệt là sự kết hợp giữa đau khớp, viêm mắt và viêm niệu đạo sau một đợt nhiễm trùng, là rất quan trọng để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu bạn nghi ngờ mình có thể mắc bệnh, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn của các chuyên gia y tế để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp, giúp bạn nhanh chóng phục hồi và tránh được các biến chứng có thể xảy ra. Chúc bạn luôn khỏe mạnh!

Picture of Nhan Hồng Xuân

Nhan Hồng Xuân

Xin chào, tôi là chuyên gia tư vấn sức khỏe và biên tập viên chính tại chuyên mục Blog Khớp An Việt. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế dự phòng, dinh dưỡng và chăm sóc cơ xương khớp, tôi luôn tin rằng kiến thức đúng và kịp thời có thể thay đổi chất lượng cuộc sống của mỗi người.

Bài viết liên quan