Hội chứng ống cổ tay là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Nội dung

Chào bạn, hội chứng ống cổ tay là một vấn đề sức khỏe khá phổ biến, gây ra các triệu chứng khó chịu ở bàn tay và cổ tay. Nếu bạn cảm thấy tê bì, đau nhức hoặc yếu ở các ngón tay, đặc biệt là ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa, rất có thể bạn đang gặp phải tình trạng này. Vậy, hội chứng ống cổ tay là gì? Nguyên nhân do đâu và có cách nào điều trị hiệu quả không? Hãy cùng mình tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!

Hội chứng ống cổ tay: Khi dây thần kinh bị chèn ép

Hội chứng ống cổ tay: Khi dây thần kinh bị chèn ép
Hội chứng ống cổ tay: Khi dây thần kinh bị chèn ép

Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome – CTS) là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi dây thần kinh giữa (median nerve), một trong những dây thần kinh chính ở bàn tay, bị chèn ép khi nó đi qua ống cổ tay ở cổ tay. Ống cổ tay là một đường hầm hẹp được tạo thành bởi các xương cổ tay ở phía dưới và dây chằng ngang cổ tay ở phía trên. Dây thần kinh giữa chịu trách nhiệm cho cảm giác và vận động ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón đeo nhẫn.

Khi có bất kỳ sự sưng tấy hoặc chèn ép nào trong ống cổ tay, nó có thể gây áp lực lên dây thần kinh giữa, dẫn đến các triệu chứng đặc trưng của hội chứng này.

Nguyên nhân gây hội chứng ống cổ tay

Có nhiều yếu tố có thể gây ra hoặc góp phần vào hội chứng ống cổ tay:

  • Các cử động lặp đi lặp lại ở cổ tay: Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt là các động tác liên quan đến việc sử dụng bàn tay và ngón tay nhiều như đánh máy, sử dụng chuột máy tính, làm việc trong dây chuyền sản xuất, chơi nhạc cụ, hoặc các hoạt động thủ công.
  • Tư thế cổ tay không đúng: Giữ cổ tay ở tư thế gập hoặc duỗi quá mức trong thời gian dài có thể làm tăng áp lực lên dây thần kinh giữa.
  • Sưng và viêm: Các tình trạng gây sưng và viêm ở cổ tay, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp cổ tay, hoặc thậm chí là tình trạng giữ nước khi mang thai, có thể làm hẹp ống cổ tay và chèn ép dây thần kinh.
  • Chấn thương cổ tay: Gãy xương cổ tay, bong gân hoặc các chấn thương khác có thể làm hẹp ống cổ tay.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như tiểu đường, suy giáp, béo phì và các rối loạn tự miễn dịch cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng ống cổ tay.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có ống cổ tay hẹp hơn về mặt di truyền, điều này có thể làm tăng khả năng bị chèn ép dây thần kinh.

Một ví dụ thực tế: Chị Hà, 38 tuổi, là một nhân viên văn phòng. Chị thường xuyên phải đánh máy và sử dụng chuột máy tính trong nhiều giờ mỗi ngày. Gần đây, chị bắt đầu cảm thấy tê bì và đau nhức ở bàn tay phải, đặc biệt là vào ban đêm. Bác sĩ chẩn đoán chị bị hội chứng ống cổ tay do sử dụng máy tính quá nhiều và tư thế tay không đúng.

Triệu chứng của hội chứng ống cổ tay

Triệu chứng của hội chứng ống cổ tay
Triệu chứng của hội chứng ống cổ tay

Các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay thường xuất hiện từ từ và có thể trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Tê bì và ngứa ran ở các ngón tay: Thường ảnh hưởng đến ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón đeo nhẫn. Cảm giác này thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm, và có thể lan lên cẳng tay.
  • Đau ở bàn tay và cổ tay: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, và có thể lan lên cẳng tay hoặc xuống các ngón tay.
  • Cảm giác yếu ở bàn tay: Bạn có thể cảm thấy khó khăn khi cầm nắm đồ vật hoặc thực hiện các động tác tinh tế bằng ngón tay.
  • Đánh rơi đồ vật: Do yếu cơ và tê bì, bạn có thể dễ dàng đánh rơi những vật đang cầm trên tay.
  • Cảm giác sưng ở các ngón tay: Mặc dù không có sưng thấy rõ, nhưng nhiều người bệnh mô tả cảm giác như ngón tay bị sưng phù.

Các triệu chứng thường nặng hơn vào ban đêm và có thể được cải thiện bằng cách lắc nhẹ bàn tay. Theo thời gian, nếu không được điều trị, các triệu chứng có thể trở nên thường xuyên hơn và nghiêm trọng hơn.

Chẩn đoán hội chứng ống cổ tay

Bác sĩ có thể chẩn đoán hội chứng ống cổ tay dựa trên các triệu chứng của bạn, thăm khám lâm sàng và một số xét nghiệm:

  • Nghiệm pháp Tinel: Bác sĩ sẽ gõ nhẹ vào dây thần kinh giữa ở cổ tay. Nếu bạn cảm thấy tê bì hoặc ngứa ran ở các ngón tay, điều này có thể gợi ý hội chứng ống cổ tay.
  • Nghiệm pháp Phalen: Bạn sẽ được yêu cầu gập hai bàn tay vào nhau ở góc 90 độ trong khoảng 30-60 giây. Nếu các triệu chứng tê bì và đau xuất hiện hoặc tăng lên, bạn có thể mắc hội chứng này.
  • Đo điện cơ (Electromyography – EMG) và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh (Nerve Conduction Study – NCS): Các xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng của dây thần kinh giữa và xác định mức độ chèn ép.

Điều trị hội chứng ống cổ tay

Mục tiêu điều trị hội chứng ống cổ tay là giảm đau, tê bì và các triệu chứng khác, đồng thời phục hồi chức năng của bàn tay và cổ tay. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm cả điều trị bảo tồn và phẫu thuật:

1. Điều trị bảo tồn (Không phẫu thuật):

  • Nghỉ ngơi và tránh các hoạt động gây căng thẳng: Hạn chế các cử động lặp đi lặp lại ở cổ tay và tránh các tư thế làm tăng áp lực lên dây thần kinh giữa.
  • Sử dụng nẹp cổ tay: Đeo nẹp cổ tay, đặc biệt là vào ban đêm, giúp giữ cho cổ tay ở tư thế trung tính, giảm áp lực lên dây thần kinh.
  • Chườm lạnh hoặc nóng: Chườm lạnh có thể giúp giảm viêm và sưng, trong khi chườm nóng có thể giúp thư giãn cơ bắp.
  • Thuốc giảm đau và chống viêm: Các loại thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc naproxen có thể giúp giảm đau và viêm. Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc corticosteroid đường uống hoặc tiêm vào ống cổ tay để giảm viêm mạnh hơn.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt của cổ tay và bàn tay.

2. Điều trị phẫu thuật:

Phẫu thuật giải phóng ống cổ tay có thể được cân nhắc nếu các triệu chứng không cải thiện sau điều trị bảo tồn trong vài tháng hoặc nếu các triệu chứng nghiêm trọng. Phẫu thuật nhằm mục đích cắt bỏ dây chằng ngang cổ tay, tạo thêm không gian cho dây thần kinh giữa và giảm áp lực lên dây thần kinh. Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng phương pháp mổ mở truyền thống hoặc phương pháp nội soi ít xâm lấn.

Các biện pháp phòng ngừa hội chứng ống cổ tay

Các biện pháp phòng ngừa hội chứng ống cổ tay
Các biện pháp phòng ngừa hội chứng ống cổ tay

Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa được hội chứng ống cổ tay, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh:

  • Duy trì tư thế cổ tay đúng: Khi làm việc hoặc sử dụng các thiết bị điện tử, hãy giữ cho cổ tay ở tư thế thẳng hoặc hơi duỗi.
  • Tránh các cử động lặp đi lặp lại quá mức: Nếu công việc của bạn đòi hỏi phải thực hiện các động tác lặp đi lặp lại, hãy nghỉ ngơi thường xuyên và thay đổi tư thế tay.
  • Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Sử dụng bàn phím và chuột được thiết kế công thái học để giảm áp lực lên cổ tay.
  • Giảm rung động: Nếu bạn làm việc với các dụng cụ rung, hãy sử dụng găng tay chống rung.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Nếu bạn mắc các bệnh lý như tiểu đường hoặc viêm khớp, hãy điều trị và kiểm soát chúng tốt.

Lời kết

Hội chứng ống cổ tay có thể gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày, nhưng với việc chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát được các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn nghi ngờ mình có các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ để được thăm khám và có phương pháp điều trị phù hợp nhất bạn nhé!

Picture of Nhan Hồng Xuân

Nhan Hồng Xuân

Xin chào, tôi là chuyên gia tư vấn sức khỏe và biên tập viên chính tại chuyên mục Blog Khớp An Việt. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế dự phòng, dinh dưỡng và chăm sóc cơ xương khớp, tôi luôn tin rằng kiến thức đúng và kịp thời có thể thay đổi chất lượng cuộc sống của mỗi người.

Bài viết liên quan